Kết quả tra cứu ngữ pháp của 少しずつ 少しずつ
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N5
Mức nhiều ít về số lượng
ずつ
Mỗi (số lượng), từng...một, cứ...một...
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~