Kết quả tra cứu ngữ pháp của 少しずつ違う
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N5
Mức nhiều ít về số lượng
ずつ
Mỗi (số lượng), từng...một, cứ...một...
N2
に相違ない
Chắc chắn
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và