Kết quả tra cứu ngữ pháp của 少しづつ 少しづつ
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N4
づらい
Khó mà...
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng