Kết quả tra cứu ngữ pháp của 少なめ
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~