Kết quả tra cứu ngữ pháp của 少女 (湊かなえ)
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như