Kết quả tra cứu ngữ pháp của 少女には向かない職業
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N4
意向形
Thể ý chí
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N2
ないことには~ない
Nếu không... thì không
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào