Kết quả tra cứu ngữ pháp của 少女のみる夢
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
みえる
Trông như
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
~じみる
Có vẻ như~