Kết quả tra cứu ngữ pháp của 少女漫画関連アニメ作品の年代別一覧
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với