Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
少なくとも
Ít nhất cũng
もう少しで
Suýt chút nữa
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
のに対して
Trái với/Tương phản với
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không