Kết quả tra cứu ngữ pháp của 少年への性的虐待
N3
的
Mang tính/Về mặt
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật