Kết quả tra cứu ngữ pháp của 少年よ 嘘をつけ!
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa