Kết quả tra cứu ngữ pháp của 少年よ大志を抱け
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N1
~ものを
~Vậy mà