Kết quả tra cứu ngữ pháp của 少年ジャックと魔法使い
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N4
使役形
Thể sai khiến
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N1
~といい~といい
~Cũng…cũng
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N4
Mời rủ, khuyên bảo
といい
Nên…
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~