Kết quả tra cứu ngữ pháp của 少数意見
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
意向形
Thể ý chí
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N4
という意味だ
Nghĩa là
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng