Kết quả tra cứu ngữ pháp của 尚以て
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
以来
Kể từ khi
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N2
以上(は)
Chính vì/Đã... thì nhất định/Một khi đã
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N5
Xếp hàng, liệt kê
て~て
Nối câu
N3
Đánh giá
て … て
... Ơi là ..., quá
N4
て/なくて
Vì/Vì không