Kết quả tra cứu ngữ pháp của 尤も至極
N1
Mức vươn tới
に至っても
Cho dù, mặc dù...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
Mức vươn tới
~に至る
~ Cho đến
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N4
Thêm vào
…も…も
...Hay... thì cũng...
N2
Vô can
... も ... も
... Hay ... thì cũng