Kết quả tra cứu ngữ pháp của 就きましては
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến