Kết quả tra cứu ngữ pháp của 就学前の子どもに関する教育、保育等の総合的な提供の推進に関する法律
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
にする
Quyết định/Chọn