Kết quả tra cứu ngữ pháp của 尻の毛まで抜かれる
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N3
まるで
Cứ như
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
抜く
Làm... đến cùng
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N5
から~まで
Từ... đến...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...