Kết quả tra cứu ngữ pháp của 尾上たかし
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...