Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
受身形
Thể bị động
次第だ
Do đó
幸いなことに
May là/May mắn thay
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
次のように
Như sau đây
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình