Kết quả tra cứu ngữ pháp của 屁の突っ張りにもならない
N1
Đánh giá
~にもならない
~Cũng chưa đáng
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…
N2
ものなら
Nếu có thể
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~