Kết quả tra cứu ngữ pháp của 居た堪らない
N1
に堪える
Đáng...
N1
に堪えない
Không đáng/Không thể... nổi/Vô cùng...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N2
たまらない
Không chịu được/Cực kỳ
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~といったらない
Cực kì, thật là, rất
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...