Kết quả tra cứu ngữ pháp của 居ても立ってもいられない
N2
に先立って
Trước khi
N3
Diễn tả
ても~れない
Dù muốn... cũng không được
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N3
Coi như
…といっても…ない
Dẫu nói là ... cũng không
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...