Kết quả tra cứu ngữ pháp của 居場所を下さい…
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...