Kết quả tra cứu ngữ pháp của 屋外対応 安全ミラー
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với