Kết quả tra cứu ngữ pháp của 屍をあばく
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Khả năng
…ばあいもある
Cũng có khi, cũng có trường hợp
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...