Kết quả tra cứu ngữ pháp của 山下いくと
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N4
にくい
Khó...
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa
N1
Đánh giá
~となく
~Bao nhiêu là
N2
ことなく
Không hề