Kết quả tra cứu ngữ pháp của 山下りな
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
なり
Vừa mới... thì đã
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N1
~ なりと
~Bất cứ ... cũng được