Kết quả tra cứu ngữ pháp của 山内ともな
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã
N1
ともなく/ともなしに
Một cách vô thức/Chẳng rõ là
N1
Mức vươn tới
ともなると
Đến chừng trở thành ...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N3
Bất biến
なんともない
Không có gì cả
N3
Đánh giá
なんとも~ない
Không thể ... như thế
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
とても ... ない
Không thể nào
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N3
Căn cứ, cơ sở
くもなんともない
Hoàn toàn không..., không... chút nào cả
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói