Kết quả tra cứu ngữ pháp của 山口もえ
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
~といえども
~Cho dù; Mặc dù ; Tuy nhiên, nhưng
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~