Kết quả tra cứu ngữ pháp của 山口百恵 夢のあとさき
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N5
とき
Khi...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói