Kết quả tra cứu ngữ pháp của 山崎真実のイヤならいうてな!
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N2
てはならない
Không được phép
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~とうてい…ない
~Chẳng thể nào
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
てならない
Rất/Vô cùng/Không kìm được
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được