Kết quả tra cứu ngữ pháp của 山形県総合運動公園陸上競技場
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
合う
Làm... cùng nhau
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
受身形
Thể bị động