Kết quả tra cứu ngữ pháp của 山本はるきち
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng