Kết quả tra cứu ngữ pháp của 山東泰山足球倶楽部の年度別成績一覧
N3
一度に
Cùng một lúc
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng