Kết quả tra cứu ngữ pháp của 山梨県道・東京都道33号上野原あきる野線
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
上げる
Làm... xong
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N5
できる
Có thể
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành