Kết quả tra cứu ngữ pháp của 山浦ひさしのトコトン!1スタ
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì