Kết quả tra cứu ngữ pháp của 山田はまち
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N4
または
Hoặc là...
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N2
がち
Thường/Hay
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó