Kết quả tra cứu ngữ pháp của 山高きを以て
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
以来
Kể từ khi
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~