Kết quả tra cứu ngữ pháp của 岐阜のたてかよこ
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
てよかった
May mà đã
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia