Kết quả tra cứu ngữ pháp của 岡副麻希のほくほくたいむ
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N3
ほど
Càng... càng...
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N5
~がほしいです
Muốn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
Nhấn mạnh về mức độ
…ほど
Tới mức, cỡ...