Kết quả tra cứu ngữ pháp của 岡村オファーがきましたシリーズ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N1
~まじき
~Không được phép~