Kết quả tra cứu ngữ pháp của 岩手めんこいテレビ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Đánh giá
なんてことない
Không có gì quan trọng, không ăn nhằm gì