Kết quả tra cứu ngữ pháp của 岩手県交通一関営業所
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến