Kết quả tra cứu ngữ pháp của 岸辺露伴は叫ばない 短編小説集
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N1
~てはばからない
Liều lĩnh~, bạo gan dám~, ~không do dự
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
なければ ~ない
Nếu không ... thì không, phải ... mới ...