Kết quả tra cứu ngữ pháp của 峰さを理
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)
N5
を
Trợ từ
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
Chia động từ
NがNをV-させる
Ai làm...cho cái gì phải thế nào (đối tượng là vật)
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua