Kết quả tra cứu ngữ pháp của 嵐がくれたもの
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...