Kết quả tra cứu ngữ pháp của 嵐が丘 (1988年の映画)
N4
のが~です
Thì...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất