Kết quả tra cứu ngữ pháp của 嵐のあとで
N4
あとで
Sau khi...
N4
Từ chối
あとで
Sau, sau này
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu